1. Giới thiệu về cho tặng tài sản thừa kế
Cho tặng tài sản thừa kế là một vấn đề quan trọng trong lĩnh vực dân sự và bất động sản, liên quan đến việc chuyển nhượng quyền sở hữu tài sản từ người này sang người khác thông qua hình thức tặng cho. Việc này có thể áp dụng cho nhiều loại tài sản khác nhau như bất động sản, tiền mặt, cổ phiếu, vàng bạc, xe cộ…
Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ về quy trình, thủ tục pháp lý, nghĩa vụ thuế và các rủi ro khi thực hiện tặng cho tài sản thừa kế. Trong bài viết này, danangland.org sẽ giúp bạn tìm hiểu chi tiết về các quy định pháp luật, hồ sơ, thủ tục và những lưu ý quan trọng để đảm bảo việc tặng cho tài sản được thực hiện đúng quy định.
2. Cơ sở pháp lý về cho tặng tài sản thừa kế

Việc cho tặng tài sản thừa kế được quy định trong nhiều văn bản pháp luật quan trọng, bao gồm:
- Bộ luật Dân sự 2015 – Quy định về quyền thừa kế và tặng cho tài sản.
- Luật Đất đai 2013 – Các quy định liên quan đến tặng cho quyền sử dụng đất.
- Luật Thuế thu nhập cá nhân (TNCN) 2007 – Nghĩa vụ thuế đối với người nhận tài sản thừa kế.
- Nghị định 43/2014/NĐ-CP – Hướng dẫn chi tiết về thủ tục tặng cho tài sản.
Việc nắm rõ những quy định này giúp người tặng và người nhận tài sản thực hiện giao dịch một cách hợp pháp, tránh những rủi ro pháp lý sau này.
2.1. Luật Dân sự về thừa kế và cho tặng tài sản
Theo Điều 457, Bộ luật Dân sự 2015, tặng cho tài sản là một thỏa thuận, trong đó bên tặng cho chuyển giao quyền sở hữu tài sản cho bên nhận mà không yêu cầu đền bù. Việc này có thể thực hiện bằng hợp đồng tặng cho có điều kiện hoặc không điều kiện.
- Tặng cho có điều kiện: Bên nhận tài sản phải thực hiện một nghĩa vụ nào đó theo yêu cầu của bên tặng.
- Tặng cho không điều kiện: Tài sản được chuyển giao hoàn toàn mà không có ràng buộc nào.
Tuy nhiên, nếu tài sản thuộc sở hữu chung của nhiều người (ví dụ: đất thừa kế từ cha mẹ), thì việc tặng cho cần có sự đồng ý của tất cả các đồng sở hữu.
2.2. Luật Đất đai về tặng cho quyền sử dụng đất
Đối với bất động sản, việc tặng cho phải tuân theo Luật Đất đai 2013. Điều kiện để quyền sử dụng đất được tặng cho bao gồm:
- Đất đã có Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (sổ đỏ/sổ hồng).
- Không có tranh chấp, không bị kê biên để thi hành án.
- Không thuộc diện đất bị thu hồi theo quy hoạch của Nhà nước.
Bên nhận tài sản phải thực hiện thủ tục sang tên sổ đỏ tại cơ quan đăng ký đất đai để xác lập quyền sở hữu hợp pháp.
2.3. Các quy định về thuế và phí khi tặng cho tài sản thừa kế
Việc tặng cho tài sản có thể phát sinh nghĩa vụ thuế thu nhập cá nhân (TNCN), lệ phí trước bạ và phí công chứng.
-
Thuế thu nhập cá nhân (TNCN):
- Nếu tặng cho giữa cha mẹ – con cái, vợ chồng, ông bà – cháu, thì được miễn thuế TNCN.
- Nếu tặng cho giữa anh chị em ruột, cũng được miễn thuế.
- Nếu tặng cho người khác ngoài các trường hợp trên, thuế suất 10% trên giá trị tài sản.
-
Lệ phí trước bạ:
- Nếu bất động sản được tặng cho giữa cha mẹ – con cái, vợ chồng, ông bà – cháu → Miễn lệ phí trước bạ.
- Nếu tặng cho người khác ngoài phạm vi trên → Lệ phí 0,5% giá trị tài sản.
-
Phí công chứng hợp đồng tặng cho:
- Tính theo giá trị tài sản, dao động từ 0,1% – 0,5% tổng giá trị tài sản.
- Mức phí tối thiểu: 50.000 đồng, mức tối đa 25 triệu đồng.
Việc nắm rõ các loại thuế phí giúp tránh tình trạng phải trả chi phí phát sinh ngoài ý muốn.
3. Điều kiện và thủ tục thực hiện cho tặng tài sản thừa kế
Để quá trình tặng cho tài sản thừa kế diễn ra suôn sẻ, cần tuân thủ các điều kiện và thủ tục pháp lý theo quy định.
3.1. Điều kiện để được tặng cho tài sản thừa kế
Không phải mọi tài sản đều có thể tặng cho dễ dàng. Một số điều kiện bắt buộc bao gồm:
- Người tặng cho phải có đầy đủ năng lực hành vi dân sự.
- Tài sản phải thuộc quyền sở hữu hợp pháp của người tặng cho.
- Tài sản không bị kê biên, tranh chấp hoặc thuộc diện cấm giao dịch.
Đối với bất động sản, cần phải có sổ đỏ/sổ hồng, không thuộc diện tranh chấp hoặc bị hạn chế giao dịch.
3.2. Hồ sơ cần chuẩn bị khi tặng cho tài sản thừa kế
Việc chuẩn bị đầy đủ hồ sơ giúp quá trình thực hiện nhanh chóng hơn. Hồ sơ bao gồm:
- CMND/CCCD, hộ khẩu của bên tặng cho và bên nhận tài sản.
- Giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản (sổ đỏ, sổ hồng, giấy chứng nhận đăng ký xe…).
- Giấy khai sinh, giấy đăng ký kết hôn (để xác minh quan hệ miễn thuế TNCN, nếu có).
- Hợp đồng tặng cho tài sản (có công chứng).
- Đơn đề nghị đăng ký biến động đất đai (nếu là bất động sản).
3.3. Thủ tục công chứng hợp đồng tặng cho
Hợp đồng tặng cho tài sản phải được công chứng tại văn phòng công chứng hoặc Ủy ban nhân dân xã/phường. Các bước thực hiện:
- Chuẩn bị đầy đủ hồ sơ nêu trên.
- Hai bên đến văn phòng công chứng để lập hợp đồng tặng cho.
- Công chứng viên kiểm tra, xác nhận thông tin và công chứng hợp đồng.
- Bên nhận tài sản thực hiện nộp thuế, phí trước bạ theo quy định.
Sau khi công chứng, hợp đồng tặng cho có hiệu lực pháp lý và có thể thực hiện sang tên tài sản.
4. Thuế, phí và lệ phí khi thực hiện tặng cho tài sản thừa kế
Bên cạnh các thủ tục pháp lý, khi cho tặng tài sản thừa kế, cả bên tặng cho và bên nhận tài sản cần lưu ý đến các khoản thuế, phí phát sinh để tránh những vấn đề pháp lý không mong muốn.
4.1. Thuế thu nhập cá nhân (TNCN)
Theo quy định tại Điều 4, Luật Thuế thu nhập cá nhân 2007, các trường hợp sau được miễn thuế TNCN khi nhận tài sản thừa kế:
- Giữa cha mẹ và con cái (bao gồm cả con nuôi, con ngoài giá thú).
- Giữa vợ và chồng.
- Giữa ông bà và cháu nội/ngoại.
- Giữa anh chị em ruột với nhau.
Nếu người nhận tài sản không thuộc các đối tượng miễn thuế nêu trên, mức thuế áp dụng là 10% giá trị tài sản.
Ví dụ:
- Ông A tặng cho con trai quyền sử dụng đất có giá trị 2 tỷ đồng → Miễn thuế TNCN.
- Ông A tặng cho cháu ruột tài sản này → Cháu ruột phải nộp thuế 10% x 2 tỷ = 200 triệu đồng.
4.2. Lệ phí trước bạ
Theo Nghị định 10/2022/NĐ-CP, lệ phí trước bạ được miễn trong các trường hợp tặng cho tài sản giữa cha mẹ – con cái, vợ – chồng, ông bà – cháu nội/ngoại, anh chị em ruột.
Nếu không thuộc nhóm đối tượng trên, người nhận tài sản phải nộp lệ phí trước bạ 0,5% giá trị tài sản.
4.3. Phí công chứng hợp đồng tặng cho
Hợp đồng tặng cho tài sản phải được công chứng theo quy định của pháp luật. Phí công chứng được tính theo giá trị tài sản:
Giá trị tài sản | Mức phí công chứng |
---|---|
Dưới 50 triệu đồng | 50.000 đồng |
50 – 100 triệu đồng | 100.000 đồng |
100 – 1 tỷ đồng | 0,1% giá trị tài sản |
1 – 3 tỷ đồng | 1 triệu đồng + 0,06% phần vượt quá 1 tỷ |
Trên 3 tỷ đồng | 1,6 triệu đồng + 0,05% phần vượt quá 3 tỷ (tối đa 25 triệu đồng) |
4.4. Phí đăng ký biến động quyền sở hữu
Nếu tài sản là bất động sản, sau khi hoàn thành thủ tục công chứng, bên nhận tài sản cần làm thủ tục sang tên sổ đỏ tại Văn phòng Đăng ký đất đai. Lệ phí gồm:
- Phí đo đạc, thẩm định: Từ 500.000 – 5 triệu đồng tùy địa phương.
- Phí cấp giấy chứng nhận mới: Khoảng 100.000 đồng – 500.000 đồng.
5. Những lưu ý quan trọng khi tặng cho tài sản thừa kế
Việc cho tặng tài sản thừa kế có thể phát sinh nhiều tranh chấp nếu không được thực hiện đúng cách. Dưới đây là những lưu ý quan trọng:
5.1. Kiểm tra tính hợp pháp của tài sản
Trước khi tặng cho, cần đảm bảo tài sản không có tranh chấp, không bị kê biên và thuộc quyền sở hữu hợp pháp của người tặng.
Ví dụ: Nếu tặng cho quyền sử dụng đất, cần kiểm tra sổ đỏ có hợp pháp không, đất có thuộc quy hoạch hay bị hạn chế giao dịch không.
5.2. Công chứng hợp đồng tặng cho để đảm bảo pháp lý
Việc công chứng hợp đồng tặng cho tại Phòng Công chứng hoặc UBND cấp xã giúp bảo vệ quyền lợi của cả hai bên, tránh tranh chấp về sau.
5.3. Xác định rõ quyền lợi và nghĩa vụ của bên nhận tài sản
Bên nhận tài sản có thể bị ràng buộc bởi các nghĩa vụ pháp lý nếu hợp đồng có điều kiện. Do đó, cần xem xét kỹ nội dung hợp đồng trước khi ký kết.
5.4. Lập di chúc để tránh tranh chấp tài sản thừa kế
Trong trường hợp tài sản có nhiều người thừa kế, người sở hữu nên lập di chúc hợp pháp để tránh tranh chấp giữa các thành viên trong gia đình.
6. Giải đáp thắc mắc thường gặp (FAQ)
6.1. Người nhận tài sản có thể từ chối nhận tài sản thừa kế không?
✅ Có. Theo Điều 620, Bộ luật Dân sự 2015, người nhận có quyền từ chối nhận tài sản thừa kế. Tuy nhiên, phải thực hiện bằng văn bản và có công chứng.
6.2. Nếu người tặng cho mất trước khi sang tên tài sản thì có thực hiện được không?
❌ Không. Nếu người tặng cho chưa hoàn thành thủ tục sang tên, tài sản sẽ được xử lý theo quy định về thừa kế chứ không được coi là tặng cho nữa.
6.3. Cho tặng tài sản có bị kiện đòi lại không?
Nếu hợp đồng tặng cho đã hoàn tất và được công chứng, tài sản đã thuộc về bên nhận và không thể đòi lại, trừ trường hợp hợp đồng tặng cho có điều kiện mà người nhận không thực hiện đúng nghĩa vụ.
6.4. Trường hợp nào Nhà nước có thể thu hồi tài sản đã được tặng cho?
Nhà nước có quyền thu hồi tài sản nếu:
- Tài sản có nguồn gốc bất hợp pháp (mua bán trái phép, tham nhũng…).
- Bất động sản nằm trong diện thu hồi theo quy hoạch.
6.5. Có thể cho tặng tài sản thừa kế bằng lời nói không?
❌ Không. Theo Điều 459, Bộ luật Dân sự 2015, hợp đồng tặng cho tài sản phải được lập thành văn bản, đặc biệt là với bất động sản.
7. Kết luận
Việc cho tặng tài sản thừa kế là một giao dịch quan trọng, cần tuân thủ đầy đủ quy định pháp luật, hồ sơ, thuế phí để đảm bảo quyền lợi của cả hai bên. Nếu không thực hiện đúng, có thể phát sinh tranh chấp và rủi ro pháp lý.