hoa-giai-tranh-chap-dat-dai

Trong thực tế, tranh chấp đất đai là một trong những vấn đề pháp lý phổ biến, phức tạp và dễ gây ảnh hưởng lớn đến quyền lợi của người sử dụng đất. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, việc hòa giải là bước bắt buộc trước khi khởi kiện ra Tòa án. Chính vì vậy, tờ hòa giải tranh chấp đất đai là một văn bản quan trọng, ghi nhận toàn bộ nội dung quá trình thương lượng, thống nhất hoặc không thống nhất giữa các bên liên quan. Bài viết dưới đây của danangland.org sẽ giúp bạn hiểu rõ về khái niệm, vai trò, quy trình lập cũng như các lưu ý khi soạn thảo tờ hòa giải tranh chấp đất đai.

Tờ hòa giải tranh chấp đất đai là gì?

Tờ hòa giải tranh chấp đất đai là văn bản hành chính được lập tại Ủy ban nhân dân cấp xã (phường, thị trấn) – nơi xảy ra tranh chấp đất. Văn bản này ghi lại toàn bộ nội dung buổi hòa giải, bao gồm: nguyên nhân, diễn biến, ý kiến của các bên và kết quả cuối cùng (thành hoặc không thành).

Theo Luật Đất đai 2013, việc hòa giải tại cấp xã là thủ tục bắt buộc đối với mọi tranh chấp đất đai, trừ trường hợp tranh chấp về giao dịch dân sự hoặc hợp đồng liên quan đến quyền sử dụng đất. Tờ hòa giải đóng vai trò là căn cứ pháp lý quan trọng nếu vụ việc được đưa lên cấp cao hơn, như Ủy ban nhân dân cấp huyện hoặc Tòa án nhân dân.

Cơ sở pháp lý của tờ hòa giải tranh chấp đất đai

Cơ sở pháp lý về tờ hòa giải tranh chấp đất đai được quy định rõ trong:

co-so-phap-ly-cua-to-hoa-giai-tranh-chap-dat-dai
Cơ sở pháp lý của tờ hòa giải tranh chấp đất đai
  • Luật Đất đai 2013 – Điều 202: Quy định trách nhiệm hòa giải của UBND cấp xã.

  • Nghị định 43/2014/NĐ-CP – Hướng dẫn chi tiết về trình tự, thủ tục hòa giải tranh chấp đất đai.

  • Thông tư 09/2021/TT-BTNMT – Cụ thể hóa mẫu biên bản và hồ sơ hòa giải.

Theo đó, việc lập tờ hòa giải không chỉ là thủ tục mang tính hình thức mà là căn cứ xác thực để cơ quan có thẩm quyền xem xét quá trình giải quyết, xác định trách nhiệm và quyền lợi của các bên tranh chấp.

Khi nào cần lập tờ hòa giải tranh chấp đất đai?

Người sử dụng đất nên yêu cầu lập tờ hòa giải tranh chấp khi xảy ra một trong các trường hợp sau:

  • Ranh giới giữa hai thửa đất liền kề bị thay đổi hoặc chồng lấn.

  • Tranh chấp về quyền sử dụng, thừa kế hoặc chuyển nhượng đất.

  • Khi phát hiện sổ đỏ được cấp không đúng diện tích thực tế hoặc bị trùng thửa.

  • Đất đang sử dụng bị lấn chiếm hoặc xâm phạm quyền lợi.

  • Tranh chấp quyền sử dụng đất giữa hộ gia đình và cá nhân.

Trong mọi trường hợp, trước khi khởi kiện ra Tòa án, người dân cần nộp đơn hòa giải tại UBND cấp xã để được tổ chức buổi làm việc chính thức và lập tờ hòa giải.

Vai trò của tờ hòa giải tranh chấp đất đai

Tờ hòa giải tranh chấp đất đai có ý nghĩa đặc biệt quan trọng trong quá trình giải quyết các mâu thuẫn liên quan đến đất đai, cụ thể:

  • Ghi nhận ý kiến của các bên: Là bằng chứng xác thực thể hiện thiện chí, quan điểm và yêu cầu của từng bên.

  • Căn cứ pháp lý: Giúp cơ quan cấp trên xác định quá trình giải quyết trước đó khi vụ việc được chuyển lên Tòa án.

  • Hạn chế tranh chấp kéo dài: Hòa giải thành công sẽ giúp các bên đạt được thỏa thuận, tránh kiện tụng và tốn kém chi phí.

  • Là một phần trong hồ sơ khởi kiện: Khi nộp đơn ra Tòa, người dân bắt buộc phải kèm theo biên bản hoặc tờ hòa giải không thành tại cấp xã.

Hồ sơ cần chuẩn bị khi yêu cầu hòa giải tranh chấp đất đai

Để được tiến hành hòa giải, người dân cần chuẩn bị đầy đủ các loại giấy tờ sau:

  1. Đơn yêu cầu hòa giải tranh chấp đất đai (theo mẫu).

  2. Bản sao công chứng Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (sổ đỏ).

  3. Giấy tờ nhân thân của các bên tranh chấp: CMND/CCCD, sổ hộ khẩu.

  4. Các chứng cứ, tài liệu liên quan như biên lai thuế, bản đồ địa chính, hợp đồng chuyển nhượng, giấy tờ thừa kế (nếu có).

  5. Tài liệu chứng minh việc sử dụng đất thực tế.

Sau khi tiếp nhận hồ sơ, UBND cấp xã sẽ thụ lý, tiến hành xác minh và tổ chức buổi hòa giải trong thời hạn 45 ngày.

Quy trình lập tờ hòa giải tranh chấp đất đai

Quy trình thực hiện bao gồm các bước cơ bản sau:

Bước 1: Tiếp nhận và thụ lý hồ sơ
UBND cấp xã tiếp nhận đơn yêu cầu hòa giải và kiểm tra tính hợp lệ của hồ sơ. Nếu đầy đủ, cơ quan sẽ ra thông báo về việc thụ lý.

Bước 2: Tiến hành xác minh, đo đạc thực tế
Cán bộ địa chính sẽ tiến hành đo đạc, xác định ranh giới thửa đất, thu thập chứng cứ và lời khai của các bên liên quan.

Bước 3: Mời các bên tham dự buổi hòa giải
UBND xã sẽ gửi giấy mời đến các bên tranh chấp, mời đại diện mặt trận tổ quốc, tổ trưởng dân phố hoặc người làm chứng (nếu có) cùng tham dự.

Bước 4: Tiến hành buổi hòa giải và lập tờ hòa giải
Trong buổi làm việc, cán bộ chủ trì sẽ trình bày nội dung vụ việc, nghe các bên trình bày và thống nhất hướng giải quyết.

  • Nếu hòa giải thành, tờ hòa giải sẽ ghi rõ nội dung thỏa thuận và có chữ ký xác nhận của các bên.

  • Nếu hòa giải không thành, biên bản sẽ thể hiện rõ lý do và được sử dụng làm căn cứ khi gửi đơn lên cấp trên hoặc Tòa án.

Bước 5: Lưu trữ và gửi tờ hòa giải
Tờ hòa giải sẽ được lập thành ít nhất ba bản, gửi cho các bên liên quan và lưu tại UBND cấp xã.

Nội dung cơ bản của tờ hòa giải tranh chấp đất đai

Một tờ hòa giải tranh chấp đất đai hợp lệ cần có đầy đủ các nội dung sau:

  • Quốc hiệu, tiêu ngữ và tên cơ quan lập.

  • Thời gian, địa điểm tổ chức buổi hòa giải.

  • Họ tên, địa chỉ của các bên tranh chấp.

  • Mô tả chi tiết thửa đất có tranh chấp (diện tích, vị trí, số tờ, số thửa).

  • Nội dung vụ việc và ý kiến của các bên.

  • Kết quả hòa giải (thành hoặc không thành).

  • Chữ ký của các bên tham dự, đại diện UBND và người chứng kiến.

Giá trị pháp lý của tờ hòa giải tranh chấp đất đai

Tờ hòa giải có giá trị pháp lý trong các trường hợp sau:

  • Là bằng chứng chứng minh các bên đã thực hiện đúng quy trình giải quyết tranh chấp theo quy định pháp luật.

  • Là căn cứ để UBND cấp huyện hoặc Tòa án nhân dân thụ lý hồ sơ nếu hòa giải không thành.

  • Nếu hòa giải thành và các bên tự nguyện thực hiện, văn bản có giá trị tương đương với một thỏa thuận dân sự hợp pháp.

Một số lưu ý khi lập tờ hòa giải tranh chấp đất đai

  • Cần ghi chép trung thực, đầy đủ nội dung trao đổi trong buổi hòa giải.

  • Đảm bảo chữ ký của tất cả các bên tham gia, bao gồm đại diện cơ quan chủ trì.

  • Không được tẩy xóa, sửa chữa hoặc thêm bớt nội dung sau khi lập xong.

  • Trường hợp một bên vắng mặt, cần ghi rõ lý do trong tờ hòa giải.

  • Người dân nên lưu giữ bản sao để sử dụng khi cần thiết trong các bước tiếp theo.

Tờ hòa giải tranh chấp đất đai và vai trò trong quá trình khởi kiện

Nếu hòa giải không thành, người dân muốn khởi kiện ra Tòa án bắt buộc phải nộp kèm theo tờ hòa giải tranh chấp đất đai không thành. Đây là điều kiện tiên quyết để Tòa án thụ lý vụ việc. Nếu thiếu văn bản này, hồ sơ khởi kiện có thể bị trả lại.

Ngoài ra, nội dung tờ hòa giải cũng giúp Tòa án nắm rõ lịch sử vụ việc, căn cứ vào đó để xác minh, đối chiếu và ra phán quyết hợp lý.

Kết luận

Tờ hòa giải tranh chấp đất đai là một phần không thể thiếu trong quá trình giải quyết tranh chấp đất, đảm bảo tính công bằng, minh bạch và đúng quy định pháp luật. Việc lập tờ hòa giải đầy đủ, chính xác không chỉ giúp các bên có cơ sở pháp lý vững chắc mà còn thể hiện tinh thần thượng tôn pháp luật, góp phần ổn định trật tự xã hội.

Qua bài viết trên, danangland.org hy vọng bạn đọc đã hiểu rõ hơn về tờ hòa giải tranh chấp đất đai, quy trình thực hiện, giá trị pháp lý và những lưu ý cần thiết để bảo vệ quyền lợi hợp pháp của mình khi có tranh chấp xảy ra.

Nguồn tin: Danangland

By Skai