Trong thực tế, nhiều gia đình xảy ra tranh chấp khi cha mẹ đã cho con đất nhưng sau đó muốn đòi lại vì mâu thuẫn hoặc con không làm đúng cam kết. Câu hỏi được nhiều người đặt ra là cha mẹ cho con đất có đòi lại được không? Để trả lời, cần xem xét hình thức tặng cho quyền sử dụng đất, điều kiện pháp lý và các trường hợp cụ thể được pháp luật quy định. Bài viết dưới đây của danangland.org sẽ giúp bạn hiểu rõ các quy định hiện hành, hướng xử lý phù hợp và lưu ý quan trọng trong quá trình cho, nhận đất giữa cha mẹ và con.
1. Căn cứ pháp lý về việc cho tặng đất giữa cha mẹ và con
Việc cha mẹ cho con đất là một dạng hợp đồng tặng cho quyền sử dụng đất theo quy định của Bộ luật Dân sự 2015 và Luật Đất đai 2013. Đây là hành vi pháp lý nhằm chuyển quyền sử dụng đất từ người tặng cho (cha mẹ) sang người được tặng cho (con). Để hợp đồng này có hiệu lực, cần đáp ứng đầy đủ các điều kiện:
-
Người cho và người được cho có năng lực hành vi dân sự đầy đủ.
-
Đất tặng cho có Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất hợp pháp.
-
Việc tặng cho được lập thành văn bản có công chứng hoặc chứng thực.
-
Hai bên hoàn tất thủ tục đăng ký sang tên quyền sử dụng đất tại cơ quan đăng ký đất đai.

Khi các điều kiện này được đáp ứng, quyền sử dụng đất đã được chuyển giao hợp pháp cho người con, và việc đòi lại đất sau đó gần như là không thể, trừ một số trường hợp đặc biệt được pháp luật cho phép.
2. Cha mẹ cho con đất có đòi lại được không theo quy định pháp luật
Câu trả lời phụ thuộc vào việc việc cho đất đã hoàn tất hay chưa, và có xảy ra hành vi vi phạm nghĩa vụ hay không. Cụ thể:
Trường hợp 1: Đã hoàn tất thủ tục tặng cho
Nếu cha mẹ và con đã lập hợp đồng tặng cho được công chứng, đăng ký sang tên trên sổ đỏ và người con đã đứng tên, thì quyền sử dụng đất đã chính thức thuộc về người con. Trong trường hợp này, cha mẹ không thể đòi lại đất với lý do thay đổi ý định hay mâu thuẫn cá nhân.
Pháp luật xác định việc tặng cho là tự nguyện và không có điều kiện ràng buộc, nên không được phép hủy ngang.
Trường hợp 2: Chưa hoàn tất thủ tục sang tên
Nếu cha mẹ chỉ nói miệng hoặc lập giấy tay về việc cho đất nhưng chưa công chứng, chứng thực hoặc sang tên sổ đỏ, thì hợp đồng tặng cho chưa có giá trị pháp lý. Khi đó, quyền sử dụng đất vẫn thuộc về cha mẹ, và họ hoàn toàn có quyền giữ lại hoặc thay đổi quyết định.
Nhiều trường hợp tặng cho miệng thường xảy ra trong nội bộ gia đình, nhưng vì không đủ điều kiện pháp lý nên không được pháp luật công nhận.
Trường hợp 3: Cho đất có điều kiện
Pháp luật cho phép cha mẹ tặng cho quyền sử dụng đất có điều kiện, ví dụ:
-
Con phải chăm sóc, phụng dưỡng cha mẹ khi về già.
-
Con không được bán, chuyển nhượng mảnh đất trong thời gian cha mẹ còn sống.
Nếu người con không thực hiện đúng điều kiện đã cam kết, cha mẹ có quyền yêu cầu Tòa án hủy hợp đồng tặng cho và đòi lại đất. Điều này được quy định rõ tại Điều 462 Bộ luật Dân sự 2015.
3. Các trường hợp cha mẹ có thể đòi lại đất đã cho con
Mặc dù việc đòi lại đất đã tặng cho là rất khó, nhưng pháp luật vẫn có những quy định cho phép trong một số tình huống đặc biệt sau:
-
Hợp đồng tặng cho bị vô hiệu: Khi việc tặng cho không đáp ứng điều kiện pháp luật (như không công chứng, không có giấy chứng nhận đất, hoặc người cho không có quyền định đoạt đất).
-
Người con vi phạm điều kiện của hợp đồng tặng cho: Như không chăm sóc cha mẹ, sử dụng đất sai mục đích, hoặc làm trái ý chí cam kết trong văn bản.
-
Hợp đồng bị lừa dối, cưỡng ép: Nếu chứng minh được cha mẹ bị ép buộc hoặc bị lừa để ký hợp đồng, thì có thể yêu cầu Tòa án tuyên vô hiệu và thu hồi lại quyền sử dụng đất.
-
Người con chưa hoàn tất thủ tục sang tên: Khi chưa đăng ký sang tên tại cơ quan đăng ký đất đai, quyền sử dụng đất vẫn thuộc về cha mẹ.
4. Trường hợp không thể đòi lại đất đã cho con
Cha mẹ không thể đòi lại đất nếu:
-
Hợp đồng tặng cho đã được công chứng, chứng thực và sang tên đầy đủ.
-
Việc tặng cho không kèm theo điều kiện và không có vi phạm nghĩa vụ.
-
Thời hiệu yêu cầu hủy hợp đồng (theo quy định của pháp luật dân sự là 2 năm) đã hết.
Trong các trường hợp này, dù cha mẹ có hối hận hay muốn lấy lại đất vì lý do tình cảm, thì pháp luật vẫn bảo vệ quyền sở hữu hợp pháp của người con.
5. Cách xử lý khi muốn hủy hợp đồng tặng cho đất cho con
Nếu cha mẹ rơi vào trường hợp có căn cứ đòi lại đất, cần thực hiện theo quy trình sau:
-
Bước 1: Chuẩn bị chứng cứ chứng minh hợp đồng tặng cho vi phạm điều kiện pháp luật, ví dụ như giấy tờ chứng minh bị ép buộc, con không thực hiện nghĩa vụ phụng dưỡng.
-
Bước 2: Gửi đơn yêu cầu hòa giải tại Ủy ban nhân dân cấp xã để được hướng dẫn và giải quyết ban đầu.
-
Bước 3: Nếu hòa giải không thành, khởi kiện tại Tòa án nhân dân có thẩm quyền yêu cầu tuyên hợp đồng tặng cho vô hiệu và đòi lại quyền sử dụng đất.
-
Bước 4: Sau khi có bản án, thực hiện thủ tục đăng ký sang tên lại quyền sử dụng đất theo phán quyết của Tòa án.
6. Những rủi ro khi tặng cho đất giữa cha mẹ và con không đúng quy định
Thực tế có nhiều trường hợp cha mẹ vì tin tưởng con mà tặng cho đất bằng giấy viết tay hoặc không đăng ký sang tên, dẫn đến rắc rối sau này. Một số rủi ro thường gặp:
-
Không được pháp luật công nhận nên con không thể chuyển nhượng hoặc thế chấp tài sản.
-
Khi xảy ra tranh chấp, bên cho hoặc bên được cho đều gặp khó khăn trong việc chứng minh quyền sử dụng hợp pháp.
-
Dễ phát sinh mâu thuẫn giữa các thành viên trong gia đình, đặc biệt là giữa các anh chị em.
Để hạn chế tranh chấp, các bên nên thực hiện đúng quy trình pháp lý khi tặng cho đất, có công chứng, chứng thực rõ ràng và thỏa thuận cụ thể về điều kiện (nếu có).
7. Lưu ý quan trọng khi cha mẹ cho con đất
-
Luôn lập hợp đồng tặng cho bằng văn bản có công chứng hoặc chứng thực.
-
Chỉ tặng cho khi mảnh đất có sổ đỏ hợp lệ, không vướng quy hoạch hoặc tranh chấp.
-
Nếu muốn ràng buộc điều kiện (chẳng hạn con phải phụng dưỡng cha mẹ), cần ghi rõ trong hợp đồng để tránh tranh chấp về sau.
-
Trong trường hợp cho tặng nhiều người con, nên phân chia rạch ròi, có văn bản rõ ràng để đảm bảo công bằng.
-
Khi xảy ra tranh chấp, cần ưu tiên hòa giải tại địa phương trước khi khởi kiện ra Tòa.
8. Kết luận
Việc cha mẹ cho con đất là hành động thể hiện tình cảm và trách nhiệm, nhưng nếu thực hiện không đúng quy định, có thể phát sinh nhiều rủi ro pháp lý và mâu thuẫn gia đình. Câu hỏi cha mẹ cho con đất có đòi lại được không phụ thuộc vào hình thức tặng cho và việc hoàn tất thủ tục pháp lý. Trong phần lớn trường hợp, nếu hợp đồng tặng cho đã được công chứng và sang tên, cha mẹ không thể đòi lại đất. Tuy nhiên, nếu có điều kiện vi phạm, hợp đồng vô hiệu hoặc chưa hoàn tất thủ tục, việc đòi lại vẫn có thể thực hiện theo quy định.
Để tránh tranh chấp, cả cha mẹ và con nên thực hiện tặng cho đúng quy định, minh bạch và có sự tư vấn pháp lý từ các chuyên gia trước khi tiến hành. Sự cẩn trọng trong mỗi giao dịch không chỉ giúp đảm bảo quyền lợi của đôi bên mà còn gìn giữ mối quan hệ gia đình bền vững, lâu dài.
Nguồn tin: Danangland