hop-dong-chuyen-nhuong-quyen-su-dung-dat-1

Trong các giao dịch bất động sản, hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất là văn bản quan trọng hàng đầu, xác lập việc chuyển giao quyền sử dụng đất từ người này sang người khác theo quy định pháp luật. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ khái niệm, căn cứ pháp lý, điều kiện có hiệu lực, mẫu hợp đồng chuẩn mới nhất 2025 và các lưu ý khi công chứng để hạn chế rủi ro pháp lý trong quá trình mua bán đất.

1. Hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất là gì?

Hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất là sự thỏa thuận bằng văn bản giữa bên chuyển nhượng (người đang có quyền sử dụng đất) và bên nhận chuyển nhượng (người mua) về việc chuyển giao quyền sử dụng đất theo đúng quy định của pháp luật đất đai.

Hiểu đơn giản, đây là hợp đồng mua bán quyền sử dụng đất, qua đó bên nhận chuyển nhượng trở thành người có quyền hợp pháp sử dụng thửa đất được ghi nhận trong sổ đỏ.

Hợp đồng chỉ có giá trị pháp lý khi được lập thành văn bản, có công chứng hoặc chứng thực hợp pháp, và đăng ký sang tên tại cơ quan đăng ký đất đai.

hop-dong-chuyen-nhuong-quyen-su-dung-dat-2
Hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất

2. Căn cứ pháp lý của hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất

Việc lập và thực hiện hợp đồng chuyển nhượng đất được quy định cụ thể trong nhiều văn bản pháp luật, bao gồm:

  • Luật Đất đai 2013 (và các sửa đổi bổ sung 2024).

  • Bộ luật Dân sự 2015 – quy định về hợp đồng dân sự, quyền và nghĩa vụ của các bên.

  • Luật Công chứng 2014 – quy định việc công chứng các hợp đồng liên quan đến bất động sản.

  • Nghị định 43/2014/NĐ-CPNghị định 10/2023/NĐ-CP – hướng dẫn chi tiết thi hành Luật Đất đai.

  • Thông tư 24/2014/TT-BTNMT – quy định về hồ sơ địa chính và thủ tục đăng ký biến động đất đai.

Như vậy, hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất là một văn bản pháp lý bắt buộc khi có sự thay đổi chủ sở hữu quyền sử dụng đất.

3. Điều kiện để hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất có hiệu lực

Theo Điều 188 Luật Đất đai 2013, hợp đồng chỉ có hiệu lực khi đáp ứng đủ 4 điều kiện sau:

  1. Đất có Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (sổ đỏ) – trừ một số trường hợp đặc biệt được quy định tại Luật.

  2. Đất không có tranh chấp.

  3. Quyền sử dụng đất không bị kê biên để đảm bảo thi hành án.

  4. Đất còn thời hạn sử dụng theo ghi trong sổ đỏ.

Ngoài ra, hợp đồng phải được công chứng hoặc chứng thực theo quy định pháp luật, nếu không sẽ không có giá trị pháp lý và không thể sang tên sổ đỏ cho bên mua.

4. Mục đích và ý nghĩa của hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất

Hợp đồng chuyển nhượng có ý nghĩa quan trọng trong việc:

  • Xác lập quyền sử dụng hợp pháp cho bên mua.

  • Ghi nhận giao dịch minh bạch, rõ ràng, tránh tranh chấp, kiện tụng.

  • căn cứ pháp lý quan trọng khi thực hiện thủ tục đăng ký sang tên tại cơ quan nhà nước.

  • Bảo vệ quyền lợi cho cả hai bên khi xảy ra rủi ro hoặc vi phạm hợp đồng.

Hợp đồng cũng thể hiện tính công khai và minh bạch trong quản lý đất đai, góp phần hạn chế các giao dịch “ngầm” hoặc mua bán không chính thống.

5. Nội dung bắt buộc trong hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất

Một hợp đồng hợp lệ cần có đầy đủ các nội dung theo quy định tại Điều 502 Bộ luật Dân sự 2015 và Điều 167 Luật Đất đai 2013, bao gồm:

  1. Thông tin của các bên

    • Họ tên, năm sinh, số CCCD/CMND, địa chỉ thường trú của bên chuyển nhượng và bên nhận chuyển nhượng.

  2. Thông tin về thửa đất

    • Số thửa, tờ bản đồ, địa chỉ, diện tích, loại đất, thời hạn sử dụng, mục đích sử dụng, số sổ đỏ, ngày cấp, cơ quan cấp.

  3. Giá chuyển nhượng và phương thức thanh toán

    • Ghi rõ số tiền, đơn vị tiền tệ, thời hạn, hình thức thanh toán (tiền mặt hoặc chuyển khoản).

  4. Quyền và nghĩa vụ của các bên

    • Bên bán có nghĩa vụ bàn giao đất và hồ sơ hợp lệ; bên mua có nghĩa vụ thanh toán đúng hạn và làm thủ tục đăng ký.

  5. Thời điểm chuyển quyền sử dụng đất

    • Thường tính từ thời điểm hợp đồng được công chứng và đăng ký sang tên.

  6. Giải quyết tranh chấp

    • Hai bên thỏa thuận cơ quan giải quyết (Tòa án hoặc Trọng tài).

  7. Hiệu lực hợp đồng

    • Ghi rõ thời điểm có hiệu lực và điều kiện chấm dứt.

  8. Chữ ký, xác nhận

    • Hai bên ký và ghi rõ họ tên; có chứng nhận công chứng hoặc chứng thực.

6. Mẫu hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất mới nhất 2025 (tham khảo)

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

HỢP ĐỒNG CHUYỂN NHƯỢNG QUYỀN SỬ DỤNG ĐẤT

Hôm nay, ngày … tháng … năm …, tại …, chúng tôi gồm có:

BÊN CHUYỂN NHƯỢNG (Bên A):
Họ và tên: ……………………………………………..
CMND/CCCD số: ……………….. cấp ngày ………. tại ……….
Địa chỉ: …………………………………………………….

BÊN NHẬN CHUYỂN NHƯỢNG (Bên B):
Họ và tên: ……………………………………………..
CMND/CCCD số: ……………….. cấp ngày ………. tại ……….
Địa chỉ: …………………………………………………….

Điều 1. Thông tin về thửa đất chuyển nhượng

  • Thửa đất số: ……….; Tờ bản đồ số: ……….

  • Địa chỉ: …………………………………………………….

  • Diện tích: ………. m²; Loại đất: ……….; Mục đích sử dụng: ……….

  • Theo Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất số ………. do ………. cấp ngày ……..

Điều 2. Giá chuyển nhượng và phương thức thanh toán
Hai bên thống nhất giá chuyển nhượng là ………. VNĐ.
Bên B thanh toán cho Bên A bằng hình thức ………. trước ngày ……..

Điều 3. Quyền và nghĩa vụ của các bên

  • Bên A cam kết đất không tranh chấp, không bị kê biên.

  • Bên A có trách nhiệm bàn giao hồ sơ, đất cho Bên B đúng thời hạn.

  • Bên B thực hiện nghĩa vụ tài chính và đăng ký sang tên theo quy định.

Điều 4. Hiệu lực hợp đồng
Hợp đồng có hiệu lực kể từ ngày được công chứng.

ĐẠI DIỆN CÁC BÊN KÝ TÊN
Bên chuyển nhượng (Ký, ghi rõ họ tên)
Bên nhận chuyển nhượng (Ký, ghi rõ họ tên)

7. Thủ tục công chứng hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất

Để hợp đồng có giá trị pháp lý, bắt buộc phải được công chứng tại phòng công chứng hoặc UBND xã, phường. Quy trình gồm:

Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ công chứng gồm:

  • Dự thảo hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất;

  • Bản gốc Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (sổ đỏ);

  • CMND/CCCD, sổ hộ khẩu của các bên;

  • Giấy tờ chứng minh tình trạng hôn nhân (độc thân hoặc đăng ký kết hôn).

Bước 2: Nộp hồ sơ tại phòng công chứng.

Bước 3: Công chứng viên kiểm tra hồ sơ, đọc lại nội dung hợp đồng cho các bên nghe, sau đó ký và đóng dấu xác nhận.

Bước 4: Nhận bản hợp đồng công chứng (thường gồm 3 bản chính).

8. Thủ tục sang tên sổ đỏ sau khi ký hợp đồng

Sau khi công chứng, hai bên cần thực hiện thủ tục đăng ký biến động đất đai để hoàn tất việc sang tên. Cụ thể:

  1. Nộp hồ sơ tại Văn phòng đăng ký đất đai nơi có thửa đất.

  2. Hồ sơ bao gồm:

    • Hợp đồng chuyển nhượng đã công chứng.

    • Sổ đỏ bản gốc.

    • Tờ khai thuế thu nhập cá nhân và lệ phí trước bạ.

    • CMND/CCCD, sổ hộ khẩu của bên mua và bên bán.

  3. Thực hiện nghĩa vụ tài chính:

    • Nộp thuế TNCN (2% giá trị chuyển nhượng).

    • Nộp lệ phí trước bạ (0,5%).

  4. Nhận sổ đỏ mới mang tên bên mua sau 10–15 ngày làm việc.

9. Lưu ý khi ký hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất

Để đảm bảo an toàn pháp lý và tránh tranh chấp, người dân cần lưu ý:

  • Kiểm tra tính pháp lý của đất: Có sổ đỏ, không tranh chấp, không thuộc quy hoạch, không bị thế chấp.

  • Xác nhận quyền sở hữu hợp pháp: Nếu đất là tài sản chung vợ chồng, cần chữ ký của cả hai.

  • Không đặt cọc hoặc ký hợp đồng viết tay khi chưa xác minh được thông tin đất đai.

  • Đọc kỹ hợp đồng công chứng trước khi ký, đặc biệt là điều khoản thanh toán, phạt vi phạm, và thời hạn bàn giao.

  • Giữ lại toàn bộ chứng từ giao dịch và hợp đồng gốc để làm bằng chứng pháp lý khi cần.

10. Phân biệt hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất và hợp đồng mua bán nhà ở

Tiêu chí Hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất Hợp đồng mua bán nhà ở
Đối tượng giao dịch Quyền sử dụng đất Quyền sở hữu nhà ở
Căn cứ pháp lý Luật Đất đai Luật Nhà ở
Hình thức Bắt buộc công chứng Bắt buộc công chứng
Hồ sơ đăng ký Đăng ký biến động đất đai Đăng ký quyền sở hữu nhà ở
Thuế, phí Thuế TNCN, lệ phí trước bạ Thuế TNCN, lệ phí trước bạ, phí thẩm định nhà

11. Hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất có bị hủy không?

Hợp đồng có thể bị hủy hoặc tuyên vô hiệu trong các trường hợp sau:

  • Một trong hai bên không đủ năng lực hành vi dân sự.

  • Hợp đồng được ký do bị ép buộc, lừa dối.

  • Đất không đủ điều kiện chuyển nhượng (đất tranh chấp, đất quy hoạch, đất chưa có sổ đỏ).

  • Không công chứng hợp pháp, hoặc không đăng ký sang tên tại cơ quan có thẩm quyền.

Trong các trường hợp này, Tòa án có quyền tuyên hợp đồng vô hiệu, các bên phải hoàn trả cho nhau những gì đã nhận.

12. Kết luận: Vai trò quan trọng của hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất

Hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đấtvăn bản pháp lý bắt buộc và quan trọng nhất trong các giao dịch đất đai. Việc soạn thảo đúng quy định, công chứng hợp pháp và sang tên kịp thời không chỉ giúp bảo vệ quyền lợi của người mua, người bán mà còn đảm bảo tính minh bạch, an toàn trong giao dịch.

Trong bối cảnh pháp luật đất đai 2025 có nhiều thay đổi, người dân nên chủ động tìm hiểu quy định mới, hoặc nhờ luật sư, chuyên viên pháp lý hỗ trợ để tránh rủi ro. Một hợp đồng được soạn cẩn trọng, rõ ràng chính là “tấm khiên pháp lý” giúp bạn an tâm trong mọi giao dịch bất động sản.

Nguồn tin: Danangland

By Skai