Khi thực hiện mua bán, chuyển nhượng, tặng cho hoặc thừa kế nhà đất, người dân bắt buộc phải nộp lệ phí trước bạ nhà đất để được cấp sổ đỏ hoặc sang tên quyền sử dụng đất. Tuy nhiên, nhiều người vẫn còn băn khoăn không biết lệ phí trước bạ là gì, cách tính ra sao và có trường hợp nào được miễn không. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp đầy đủ thông tin mới nhất năm 2025 về lệ phí trước bạ nhà đất, giúp bạn nắm rõ nghĩa vụ tài chính và thực hiện đúng quy định của pháp luật.
1. Lệ phí trước bạ nhà đất là gì?
Theo Nghị định 10/2022/NĐ-CP của Chính phủ, lệ phí trước bạ nhà đất là khoản tiền mà người sở hữu tài sản (bao gồm nhà, đất, ô tô, xe máy…) phải nộp khi đăng ký quyền sở hữu hoặc quyền sử dụng với cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
Với trường hợp nhà, đất, lệ phí trước bạ là điều kiện bắt buộc để được cấp mới hoặc sang tên Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản gắn liền với đất (sổ đỏ).
Hiểu đơn giản, lệ phí trước bạ nhà đất là khoản phí xác nhận quyền sở hữu hợp pháp của người sử dụng đất. Nếu không nộp lệ phí này, việc đăng ký hoặc sang tên sổ đỏ sẽ không được cơ quan nhà nước chấp nhận.
2. Ai phải nộp lệ phí trước bạ nhà đất?
Theo quy định tại Điều 3 Nghị định 10/2022/NĐ-CP, các đối tượng sau đây có nghĩa vụ nộp lệ phí trước bạ khi thực hiện thủ tục liên quan đến nhà đất:
-
Cá nhân, hộ gia đình được cấp sổ đỏ lần đầu.
-
Người mua, nhận chuyển nhượng, nhận tặng cho, thừa kế quyền sử dụng đất, nhà ở.
-
Tổ chức, doanh nghiệp được giao hoặc thuê đất để xây dựng, sản xuất, kinh doanh.
-
Người xây nhà mới hoặc mua nhà chung cư.

Như vậy, bất cứ ai sở hữu hoặc được cấp quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà đều phải nộp lệ phí trước bạ, trừ những trường hợp được miễn theo quy định của pháp luật.
3. Căn cứ pháp lý về lệ phí trước bạ nhà đất
Một số văn bản pháp lý quan trọng quy định về lệ phí trước bạ nhà đất gồm:
-
Nghị định 10/2022/NĐ-CP về lệ phí trước bạ (thay thế Nghị định 140/2016/NĐ-CP).
-
Thông tư 13/2022/TT-BTC hướng dẫn chi tiết về hồ sơ, kê khai và nộp lệ phí trước bạ.
-
Luật Đất đai 2013 và các văn bản hướng dẫn thi hành.
Các văn bản này quy định rõ mức thu, cách tính, trường hợp miễn, giảm và quy trình nộp lệ phí trước bạ, đảm bảo minh bạch trong quá trình quản lý tài sản và nhà đất.
4. Cách tính lệ phí trước bạ nhà đất
Công thức tính lệ phí trước bạ nhà đất được quy định rõ tại Điều 7 Nghị định 10/2022/NĐ-CP, cụ thể như sau:
Lệ phí trước bạ = (Giá tính lệ phí trước bạ) x (Tỷ lệ lệ phí trước bạ 0,5%)
4.1. Giá tính lệ phí trước bạ đối với đất
Giá tính lệ phí là giá đất theo bảng giá đất do UBND tỉnh, thành phố ban hành tại thời điểm kê khai lệ phí.
Ví dụ: Nếu bạn mua một thửa đất 100m² tại Hà Nội, giá đất tại khu vực đó theo bảng giá là 10 triệu đồng/m².
→ Giá tính lệ phí trước bạ = 100 x 10.000.000 = 1.000.000.000 đồng
→ Lệ phí trước bạ = 1.000.000.000 x 0,5% = 5.000.000 đồng.
4.2. Giá tính lệ phí trước bạ đối với nhà ở
Giá tính lệ phí = Diện tích sàn (m²) x Giá 1m² nhà (theo quy định của UBND cấp tỉnh) x Tỷ lệ chất lượng còn lại của nhà (%).
Ví dụ: Nhà 80m², giá 1m² nhà mới theo quy định là 6 triệu đồng, tỷ lệ chất lượng còn lại 80%.
→ Giá tính lệ phí = 80 x 6.000.000 x 80% = 384.000.000 đồng
→ Lệ phí trước bạ = 384.000.000 x 0,5% = 1.920.000 đồng.
5. Thời điểm nộp lệ phí trước bạ nhà đất
Theo Điều 11 Thông tư 13/2022/TT-BTC, người nộp lệ phí trước bạ phải hoàn thành trước khi nhận sổ đỏ hoặc giấy chứng nhận quyền sử dụng đất.
Thời hạn nộp lệ phí thường được ghi rõ trong Thông báo nghĩa vụ tài chính do cơ quan thuế gửi. Người dân phải nộp đúng hạn, tránh bị phạt chậm nộp hoặc làm chậm quá trình sang tên sổ đỏ.
6. Các trường hợp được miễn lệ phí trước bạ nhà đất
Không phải mọi trường hợp đăng ký quyền sử dụng đất đều phải nộp lệ phí. Pháp luật quy định một số đối tượng được miễn lệ phí trước bạ nhà đất, bao gồm:
-
Nhà, đất nhận thừa kế, tặng cho giữa người có quan hệ huyết thống gần: vợ chồng, cha mẹ – con, ông bà – cháu, anh chị em ruột.
-
Đất được Nhà nước giao hoặc cho thuê để sử dụng vào mục đích công cộng, từ thiện, tôn giáo.
-
Nhà, đất tái định cư khi Nhà nước thu hồi đất ở cũ.
-
Đất được cấp lại sổ đỏ do mất, rách hoặc hư hỏng, nhưng không thay đổi quyền sở hữu.
-
Nhà ở xã hội thuộc chương trình phát triển của Nhà nước.
Việc miễn lệ phí trước bạ giúp người dân giảm bớt gánh nặng tài chính, đặc biệt trong các giao dịch giữa người thân trong gia đình.
7. Hồ sơ kê khai lệ phí trước bạ nhà đất
Để thực hiện việc kê khai và nộp lệ phí trước bạ, người dân cần chuẩn bị hồ sơ đầy đủ theo hướng dẫn của cơ quan thuế, bao gồm:
-
Tờ khai lệ phí trước bạ nhà đất (theo mẫu số 01/LPTB).
-
Hợp đồng chuyển nhượng, mua bán, tặng cho, thừa kế (có công chứng hoặc chứng thực).
-
Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (sổ đỏ) hoặc quyết định giao đất, cho thuê đất.
-
Giấy tờ tùy thân của bên nộp (CMND/CCCD, sổ hộ khẩu).
-
Giấy tờ chứng minh quan hệ thân nhân (nếu thuộc diện miễn lệ phí).
-
Thông báo nộp tiền của cơ quan thuế (sau khi được duyệt hồ sơ).
Hồ sơ được nộp tại Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai hoặc Chi cục Thuế nơi có đất.
8. Quy trình nộp lệ phí trước bạ nhà đất
Quy trình thực hiện được chia thành 3 bước cơ bản:
Bước 1: Kê khai hồ sơ
Người nộp lệ phí chuẩn bị hồ sơ và nộp tại bộ phận một cửa của UBND cấp huyện hoặc Văn phòng đăng ký đất đai.
Bước 2: Nhận thông báo nghĩa vụ tài chính
Sau khi tiếp nhận hồ sơ, cơ quan thuế sẽ xác định giá tính lệ phí và gửi thông báo số tiền cần nộp. Thời gian xử lý thông thường là từ 2 – 3 ngày làm việc.
Bước 3: Nộp tiền và hoàn tất thủ tục
Người dân nộp lệ phí trước bạ tại Kho bạc Nhà nước, ngân hàng thương mại hoặc qua cổng dịch vụ công quốc gia. Sau khi nộp, cần lưu giữ biên lai điện tử hoặc chứng từ nộp tiền để bổ sung vào hồ sơ sang tên sổ đỏ.
9. Không nộp lệ phí trước bạ nhà đất có bị phạt không?
Theo Luật Quản lý thuế 2019, nếu người dân không nộp lệ phí trước bạ đúng thời hạn, sẽ bị xử lý như sau:
-
Phạt chậm nộp: 0,03%/ngày tính trên số tiền chậm nộp.
-
Phạt hành chính: từ 2 – 25 triệu đồng tùy mức độ vi phạm nếu cố tình chậm nộp hoặc khai sai lệ phí.
-
Ngoài ra, thủ tục cấp hoặc sang tên sổ đỏ sẽ bị tạm dừng cho đến khi hoàn thành nghĩa vụ tài chính.
Do đó, việc nộp lệ phí trước bạ đúng hạn là vô cùng quan trọng để đảm bảo tính pháp lý cho quyền sở hữu nhà đất.
10. Một số lưu ý khi kê khai và nộp lệ phí trước bạ
-
Giá tính lệ phí trước bạ phải căn cứ theo bảng giá đất, nhà do UBND tỉnh/thành phố ban hành tại thời điểm kê khai, không theo giá mua bán thực tế.
-
Trường hợp chuyển nhượng đất kèm nhà, cần tách riêng giá trị đất và nhà để tính lệ phí chính xác.
-
Không cần nộp lệ phí trước bạ lần 2 nếu chỉ điều chỉnh thông tin trên sổ đỏ như số CMND, địa chỉ, diện tích không đổi.
-
Giữ lại biên lai nộp tiền cẩn thận để làm bằng chứng khi cơ quan chức năng yêu cầu đối chiếu.
11. Mức lệ phí trước bạ nhà đất tại một số địa phương năm 2025
Dù mức thu lệ phí trước bạ được thống nhất là 0,5%, nhưng bảng giá đất làm căn cứ tính phí lại khác nhau ở từng địa phương. Một số ví dụ cụ thể:
-
Hà Nội: giá đất dao động từ 3 – 162 triệu đồng/m² tùy khu vực.
-
TP.HCM: giá đất từ 2,4 – 162 triệu đồng/m².
-
Đà Nẵng: giá đất ở trung tâm khoảng 40 – 80 triệu đồng/m².
Như vậy, cùng một diện tích đất, lệ phí trước bạ tại các tỉnh, thành phố lớn có thể cao gấp nhiều lần so với vùng nông thôn do chênh lệch giá đất.
12. Kết luận
Có thể thấy, lệ phí trước bạ nhà đất là khoản nghĩa vụ bắt buộc mà người dân phải nộp khi được cấp, chuyển nhượng hoặc đăng ký quyền sở hữu nhà, đất. Dù mức phí chỉ 0,5%, nhưng đây là bước quan trọng để xác lập quyền sở hữu hợp pháp.
Nắm rõ quy định, cách tính và thủ tục nộp lệ phí trước bạ giúp bạn tiết kiệm thời gian, tránh bị phạt chậm nộp và đảm bảo sổ đỏ được cấp đúng hạn.
Nếu bạn thuộc diện miễn lệ phí, hãy chuẩn bị giấy tờ chứng minh quan hệ nhân thân hoặc hoàn cảnh miễn giảm để được hưởng quyền lợi hợp pháp. Việc chủ động thực hiện nghĩa vụ tài chính không chỉ bảo vệ quyền sử dụng đất của bạn mà còn góp phần vào sự minh bạch và phát triển bền vững của thị trường bất động sản Việt Nam.
Nguồn tin: Danangland