Đất nông nghiệp là tư liệu sản xuất quan trọng, đóng vai trò nền tảng trong phát triển kinh tế nông thôn và đảm bảo an ninh lương thực quốc gia. Để quản lý hiệu quả nguồn tài nguyên này, Nhà nước đã ban hành luật thuế sử dụng đất nông nghiệp nhằm điều tiết việc sử dụng, khuyến khích canh tác hiệu quả và công bằng xã hội. Vậy thuế sử dụng đất nông nghiệp là gì, ai phải nộp, cách tính thuế ra sao và có được miễn giảm không? Bài viết dưới đây sẽ cung cấp thông tin chi tiết, giúp bạn hiểu và thực hiện đúng quy định mới nhất năm 2025.
1. Thuế sử dụng đất nông nghiệp là gì?
Thuế sử dụng đất nông nghiệp là khoản thu mà Nhà nước thu từ tổ chức, hộ gia đình, cá nhân có quyền sử dụng đất nông nghiệp để trồng trọt, chăn nuôi, nuôi trồng thủy sản, làm muối hoặc nghiên cứu, thí nghiệm nông nghiệp.
Loại thuế này được quy định trong Luật thuế sử dụng đất nông nghiệp năm 1993 (sửa đổi, bổ sung năm 1998 và 2003). Mục tiêu của việc thu thuế là nhằm:
-
Khuyến khích sử dụng đất nông nghiệp hiệu quả, đúng mục đích.
-
Ngăn chặn tình trạng bỏ hoang đất, đầu cơ đất nông nghiệp.
-
Tạo nguồn thu cho ngân sách phục vụ phát triển nông nghiệp và nông thôn.
Tuy nhiên, trong bối cảnh hiện nay, Nhà nước đã miễn thuế sử dụng đất nông nghiệp trong giai đoạn 2021–2030, nhưng vẫn duy trì hệ thống pháp lý để quản lý việc sử dụng đất minh bạch, hợp lý.
2. Cơ sở pháp lý của thuế sử dụng đất nông nghiệp
Các quy định về thuế sử dụng đất nông nghiệp hiện nay dựa trên hệ thống văn bản pháp luật sau:

-
Luật thuế sử dụng đất nông nghiệp số 10-L/CTN ngày 10/7/1993.
-
Nghị định 74-CP năm 1993 của Chính phủ hướng dẫn chi tiết thi hành Luật.
-
Nghị định 129/2003/NĐ-CP sửa đổi, bổ sung một số điều.
-
Nghị quyết 55/2010/QH12 và Nghị quyết 107/2020/QH14 của Quốc hội về việc miễn thuế sử dụng đất nông nghiệp đến hết năm 2030.
Như vậy, dù nghĩa vụ thuế tạm thời được miễn, người dân vẫn cần hiểu rõ các quy định về thuế này để đảm bảo tuân thủ pháp luật khi có thay đổi trong tương lai.
3. Đối tượng chịu thuế sử dụng đất nông nghiệp
Theo quy định tại Điều 1 của Luật thuế sử dụng đất nông nghiệp, các loại đất sau thuộc diện phải nộp thuế khi không được miễn:
-
Đất trồng trọt: Bao gồm đất trồng lúa, hoa màu, cây công nghiệp ngắn và dài ngày.
-
Đất trồng cây ăn quả, cây lâu năm.
-
Đất rừng sản xuất: Rừng trồng có mục đích kinh doanh gỗ, nhựa, dược liệu.
-
Đất nuôi trồng thủy sản, làm muối.
-
Đất nông nghiệp sử dụng cho nghiên cứu, thí nghiệm nông nghiệp.
Những loại đất này nếu được giao hoặc cho thuê để sử dụng trong sản xuất nông nghiệp thì thuộc đối tượng phải kê khai và nộp thuế khi chính sách miễn thuế không còn hiệu lực.
4. Ai là người nộp thuế sử dụng đất nông nghiệp?
Người nộp thuế là cá nhân, hộ gia đình, tổ chức, doanh nghiệp trong nước hoặc nước ngoài được Nhà nước giao, cho thuê hoặc công nhận quyền sử dụng đất nông nghiệp hợp pháp.
Trong trường hợp nhiều người cùng sử dụng một mảnh đất, việc nộp thuế sẽ được thực hiện theo tỷ lệ quyền sử dụng đất hoặc theo thỏa thuận của các bên.
Đối với đất được Nhà nước giao cho hộ gia đình để sản xuất nông nghiệp, người đứng tên trong Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (sổ đỏ) là người chịu trách nhiệm kê khai và nộp thuế.
5. Căn cứ tính thuế sử dụng đất nông nghiệp
Thuế sử dụng đất nông nghiệp được tính dựa trên ba yếu tố chính sau:
-
Diện tích đất tính thuế: Là toàn bộ diện tích đất nông nghiệp được giao hoặc cho thuê.
-
Hạng đất: Được phân loại dựa trên năng suất, chất lượng, điều kiện tự nhiên của khu vực. Có 6 hạng đất trồng cây hàng năm và 5 hạng đất trồng cây lâu năm.
-
Định suất thuế: Là số thuế quy định tính trên 1ha đất cho từng hạng đất, do Nhà nước quy định thống nhất.
Công thức tính thuế sử dụng đất nông nghiệp:
Thuế phải nộp = Diện tích đất (ha) × Định suất thuế của từng hạng đất × Hệ số điều chỉnh (nếu có).
6. Mức thuế sử dụng đất nông nghiệp theo từng loại đất
Theo Điều 7 của Luật thuế sử dụng đất nông nghiệp, mức thuế được quy định cụ thể như sau:
-
Đất trồng cây hàng năm (lúa, hoa màu):
Thuế suất từ 0,03 – 0,12% giá trị sản lượng bình quân của 1ha đất hạng 1. -
Đất trồng cây lâu năm:
Thuế suất từ 0,02 – 0,10% tùy năng suất và loại cây trồng. -
Đất rừng sản xuất, nuôi trồng thủy sản, làm muối:
Áp dụng thuế suất từ 0,01 – 0,05%.
Căn cứ vào bảng phân hạng đất cụ thể tại từng địa phương, cơ quan thuế sẽ xác định số thuế phải nộp cho từng hộ sử dụng đất.
7. Chính sách miễn, giảm thuế sử dụng đất nông nghiệp
Để hỗ trợ nông dân và thúc đẩy sản xuất, Nhà nước đã ban hành chính sách miễn thuế sử dụng đất nông nghiệp trong giai đoạn 2021–2030 theo Nghị quyết 107/2020/QH14. Cụ thể:
Miễn 100% thuế cho các trường hợp sau:
-
Hộ gia đình, cá nhân trực tiếp sản xuất nông nghiệp (bao gồm trồng trọt, chăn nuôi, làm muối, nuôi trồng thủy sản).
-
Hợp tác xã nông nghiệp, tổ chức sử dụng đất vào mục đích sản xuất nông nghiệp.
-
Đất nông nghiệp được giao cho hộ nghèo, vùng khó khăn, hải đảo, miền núi.
-
Đất sử dụng cho mục đích nghiên cứu, thí nghiệm, đào tạo trong lĩnh vực nông nghiệp.
Giảm 50% thuế cho:
-
Tổ chức, cá nhân sử dụng đất nông nghiệp nhưng không trực tiếp sản xuất mà cho thuê lại để sản xuất nông nghiệp đúng mục đích.
-
Các dự án đầu tư nông nghiệp công nghệ cao trong giai đoạn đầu hoạt động.
Chính sách miễn giảm thuế này không chỉ hỗ trợ người dân giảm gánh nặng tài chính mà còn tạo động lực cho phát triển nông nghiệp bền vững.
8. Hồ sơ và thủ tục kê khai thuế sử dụng đất nông nghiệp
Khi nghĩa vụ thuế được áp dụng trở lại, người sử dụng đất cần chuẩn bị hồ sơ kê khai bao gồm:
-
Tờ khai thuế sử dụng đất nông nghiệp (theo mẫu của Bộ Tài chính).
-
Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (sổ đỏ).
-
CMND/CCCD của người nộp thuế.
-
Giấy tờ chứng minh thuộc diện miễn, giảm (nếu có).
Hồ sơ nộp tại Chi cục Thuế hoặc UBND cấp xã/phường nơi có đất. Sau khi tiếp nhận, cơ quan thuế sẽ kiểm tra, xác định số tiền thuế phải nộp và gửi thông báo nghĩa vụ tài chính cho người dân.
9. Thời hạn và hình thức nộp thuế sử dụng đất nông nghiệp
-
Thời hạn nộp thuế: được quy định theo năm dương lịch, chậm nhất là ngày 31/12 hằng năm.
-
Hình thức nộp thuế:
-
Trực tiếp tại Kho bạc Nhà nước hoặc Chi cục Thuế.
-
Trực tuyến thông qua Cổng dịch vụ công quốc gia (dichvucong.gov.vn).
-
Nộp qua ngân hàng thương mại hoặc ứng dụng thanh toán điện tử.
-
Việc nộp thuế đúng hạn giúp người sử dụng đất tránh bị phạt chậm nộp (0,03%/ngày) và đảm bảo quyền lợi khi thực hiện các giao dịch đất đai như chuyển nhượng, thế chấp, tặng cho.
10. Xử lý vi phạm trong lĩnh vực thuế sử dụng đất nông nghiệp
Khi hết thời gian miễn thuế, nếu người sử dụng đất vi phạm các quy định về kê khai và nộp thuế, sẽ bị xử lý theo Luật Quản lý thuế 2019, cụ thể:
-
Phạt cảnh cáo hoặc phạt tiền từ 500.000 – 10.000.000 đồng đối với hành vi kê khai sai, chậm nộp hồ sơ.
-
Tính tiền chậm nộp 0,03%/ngày trên số tiền thuế còn nợ.
-
Truy thu toàn bộ số thuế thiếu và phạt bổ sung đối với hành vi trốn thuế có chủ ý.
Do đó, việc nắm vững quy định về thuế sử dụng đất nông nghiệp là rất cần thiết để tránh vi phạm pháp luật.
11. Vai trò của thuế sử dụng đất nông nghiệp
Thuế sử dụng đất nông nghiệp không chỉ mang ý nghĩa tài chính mà còn có vai trò xã hội sâu sắc:
-
Khuyến khích sử dụng đất hiệu quả, hạn chế bỏ hoang hoặc sử dụng sai mục đích.
-
Góp phần công bằng xã hội, khi người sở hữu nhiều đất phải đóng góp nhiều hơn.
-
Tăng nguồn thu cho ngân sách địa phương, phục vụ xây dựng cơ sở hạ tầng nông thôn.
-
Thúc đẩy phát triển bền vững, bảo vệ môi trường và tài nguyên đất.
12. Những lưu ý quan trọng khi sử dụng đất nông nghiệp
-
Đảm bảo sử dụng đất đúng mục đích được cấp phép (trồng lúa, cây lâu năm, rừng sản xuất…).
-
Nếu chuyển mục đích sử dụng đất, cần được cơ quan có thẩm quyền cho phép và phải kê khai lại nghĩa vụ thuế.
-
Không tự ý chuyển nhượng hoặc cho thuê đất trái quy định, tránh bị thu hồi đất và xử phạt hành chính.
-
Theo dõi thường xuyên các chính sách miễn giảm thuế mới của Nhà nước để thực hiện đúng quy định.
13. Kết luận
Qua bài viết trên, có thể thấy thuế sử dụng đất nông nghiệp là công cụ quan trọng giúp Nhà nước quản lý, phân bổ và sử dụng hiệu quả quỹ đất nông nghiệp. Mặc dù đang được miễn thuế đến năm 2030, người dân vẫn cần hiểu rõ quy định để chủ động trong việc kê khai, sử dụng và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của mình.
Việc tuân thủ luật thuế sử dụng đất nông nghiệp không chỉ thể hiện ý thức công dân mà còn góp phần xây dựng một nền nông nghiệp phát triển bền vững, công bằng và minh bạch hơn cho toàn xã hội.
Nguồn tin: Danangland