Nhu cầu chuyển đổi đất nông nghiệp sang đất ở ngày càng phổ biến khi người dân mong muốn sử dụng đất vào mục đích xây dựng nhà ở, mở rộng khu dân cư hoặc đầu tư bất động sản. Tuy nhiên, để thực hiện thủ tục này, người sử dụng đất phải nộp một khoản tài chính nhất định cho Nhà nước. Bài viết dưới đây của danangland.org sẽ giúp bạn hiểu rõ phí chuyển đổi đất nông nghiệp sang đất ở, cách tính chi tiết, quy trình thực hiện và những lưu ý quan trọng để tránh sai sót trong quá trình làm thủ tục.
1. Khái niệm phí chuyển đổi đất nông nghiệp sang đất ở
Phí chuyển đổi đất nông nghiệp sang đất ở là khoản tiền mà người sử dụng đất phải nộp cho Nhà nước khi được cơ quan có thẩm quyền cho phép thay đổi mục đích sử dụng đất. Khoản phí này thường được gọi là tiền sử dụng đất và được tính dựa trên giá đất, loại đất, vị trí thửa đất cũng như thời điểm nộp hồ sơ.

Mục đích của việc thu khoản tiền này là nhằm điều tiết lợi ích giữa người sử dụng đất và Nhà nước, đồng thời đảm bảo việc chuyển đổi mục đích sử dụng đất được thực hiện đúng quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất của địa phương.
2. Cơ sở pháp lý quy định phí chuyển đổi đất nông nghiệp sang đất ở
Các quy định về việc nộp tiền chuyển đổi mục đích sử dụng đất được nêu rõ trong:
-
Luật Đất đai 2013 và Luật sửa đổi, bổ sung năm 2024 (có hiệu lực từ năm 2025).
-
Nghị định 45/2014/NĐ-CP quy định về thu tiền sử dụng đất.
-
Thông tư 76/2014/TT-BTC hướng dẫn thực hiện Nghị định 45/2014/NĐ-CP.
-
Quyết định của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh quy định bảng giá đất áp dụng tại địa phương.
Các văn bản này là căn cứ pháp lý để xác định số tiền người dân phải nộp khi thực hiện thủ tục chuyển đổi từ đất nông nghiệp sang đất ở.
3. Các trường hợp được phép chuyển đổi đất nông nghiệp sang đất ở
Không phải mọi loại đất nông nghiệp đều có thể chuyển thành đất ở. Theo Luật Đất đai, người sử dụng đất chỉ được chuyển đổi khi:
-
Thửa đất nằm trong khu vực được quy hoạch sử dụng đất ở.
-
Có nhu cầu sử dụng đất hợp pháp và phù hợp với kế hoạch sử dụng đất hàng năm của huyện.
-
Đất đang được sử dụng ổn định, không có tranh chấp, không bị kê biên để thi hành án, không nằm trong khu vực bảo tồn hoặc hành lang an toàn công trình công cộng.
Việc chuyển đổi mục đích phải được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền chấp thuận, thường là Ủy ban nhân dân cấp huyện đối với hộ gia đình, cá nhân.
4. Cách tính phí chuyển đổi đất nông nghiệp sang đất ở
Phí chuyển đổi đất nông nghiệp sang đất ở được xác định dựa trên công thức sau:
Tiền sử dụng đất phải nộp = Tiền sử dụng đất tính theo giá đất ở – Tiền sử dụng đất tính theo giá đất nông nghiệp.
Tùy từng trường hợp cụ thể, mức thu tiền sử dụng đất khi chuyển đổi sẽ khác nhau:
-
Trường hợp 1: Đất được Nhà nước giao không thu tiền sử dụng đất (như đất trồng cây hàng năm, đất lúa, đất nuôi trồng thủy sản) thì người sử dụng đất phải nộp 100% tiền sử dụng đất theo giá đất ở của thửa đất tại thời điểm chuyển đổi.
-
Trường hợp 2: Đất nông nghiệp được Nhà nước giao có thu tiền hoặc nhận chuyển nhượng quyền sử dụng hợp pháp thì người sử dụng đất chỉ phải nộp 50% chênh lệch giữa tiền sử dụng đất tính theo giá đất ở và giá đất nông nghiệp.
Ví dụ:
Một hộ gia đình có 200 m² đất trồng lúa tại khu vực đô thị, giá đất nông nghiệp là 300.000 đồng/m², giá đất ở theo bảng giá của tỉnh là 6.000.000 đồng/m².
Tiền sử dụng đất phải nộp = (6.000.000 – 300.000) × 200 × 50% = 570.000.000 đồng.
5. Các yếu tố ảnh hưởng đến phí chuyển đổi đất nông nghiệp sang đất ở
Phí chuyển đổi có thể chênh lệch rất lớn giữa các địa phương do chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố:
-
Giá đất theo quy định của từng tỉnh: UBND cấp tỉnh ban hành bảng giá đất định kỳ 5 năm/lần, căn cứ vào vị trí, khu vực, loại đất.
-
Vị trí thửa đất: Đất nằm ở trung tâm, mặt tiền đường lớn sẽ có giá đất ở cao hơn khu vực vùng ven.
-
Diện tích và loại đất: Diện tích chuyển đổi càng lớn thì tổng chi phí càng cao; đất trồng lúa, đất vườn hay đất nuôi trồng thủy sản có hệ số quy đổi khác nhau.
-
Thời điểm nộp hồ sơ: Nếu bảng giá đất được điều chỉnh tăng, chi phí chuyển đổi sẽ tăng tương ứng. Vì vậy, người dân nên theo dõi thời điểm ban hành bảng giá đất mới để cân nhắc thời gian nộp hồ sơ phù hợp.
6. Quy trình thực hiện chuyển đổi đất nông nghiệp sang đất ở
Thủ tục chuyển đổi đất nông nghiệp sang đất ở bao gồm các bước cơ bản sau:
Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ
Hồ sơ chuyển đổi gồm:
-
Đơn xin chuyển mục đích sử dụng đất (theo mẫu).
-
Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (sổ đỏ).
-
Chứng minh nhân dân/căn cước công dân và sổ hộ khẩu của người sử dụng đất.
-
Văn bản xác nhận quy hoạch sử dụng đất (nếu có).
Bước 2: Nộp hồ sơ
Người dân nộp hồ sơ tại Văn phòng đăng ký đất đai hoặc Bộ phận một cửa UBND cấp huyện nơi có đất.
Bước 3: Thẩm định hồ sơ và xác định nghĩa vụ tài chính
Cơ quan tài nguyên môi trường sẽ kiểm tra tính hợp pháp, đo đạc thửa đất và trình UBND cấp huyện quyết định cho phép chuyển mục đích sử dụng đất. Sau đó, cơ quan thuế sẽ gửi thông báo số tiền sử dụng đất cần nộp.
Bước 4: Nộp tiền và nhận kết quả
Người sử dụng đất nộp tiền theo thông báo của cơ quan thuế tại Kho bạc Nhà nước hoặc ngân hàng được ủy nhiệm thu, rồi nộp biên lai để hoàn tất thủ tục. Cuối cùng, cơ quan đăng ký đất đai sẽ cập nhật thay đổi mục đích sử dụng trên Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất.
7. Thời gian thực hiện chuyển đổi đất nông nghiệp sang đất ở
Theo quy định, thời gian giải quyết thủ tục chuyển đổi mục đích sử dụng đất là không quá 15 ngày làm việc, kể từ khi nhận đủ hồ sơ hợp lệ. Đối với các xã miền núi, vùng sâu, vùng xa, thời hạn có thể kéo dài thêm 10 ngày.
Tuy nhiên, thời gian thực tế còn phụ thuộc vào khối lượng hồ sơ, công tác đo đạc, thẩm định và việc người dân hoàn tất nghĩa vụ tài chính.
8. Những trường hợp không được chuyển đổi đất nông nghiệp sang đất ở
Một số trường hợp sau đây sẽ không được phép chuyển đổi:
-
Đất đang nằm trong quy hoạch đất nông nghiệp, rừng phòng hộ, rừng đặc dụng.
-
Đất đang có tranh chấp hoặc bị kê biên để đảm bảo thi hành án.
-
Đất nằm trong hành lang an toàn giao thông, thủy lợi, di tích lịch sử – văn hóa.
-
Đất chưa được cấp sổ đỏ hoặc chưa đủ điều kiện về quyền sử dụng.
Việc tự ý chuyển đổi mà không có sự chấp thuận của cơ quan có thẩm quyền sẽ bị xử phạt hành chính, thậm chí bị buộc khôi phục hiện trạng ban đầu.
9. Một số lưu ý khi thực hiện thủ tục chuyển đổi đất nông nghiệp sang đất ở
-
Trước khi nộp hồ sơ, cần kiểm tra kỹ quy hoạch sử dụng đất tại địa phương để tránh rủi ro.
-
Nên chuẩn bị sẵn nguồn tài chính, vì phí chuyển đổi đất nông nghiệp sang đất ở thường khá cao.
-
Nếu diện tích lớn hoặc nằm ở vị trí đặc biệt, nên nhờ tư vấn của luật sư hoặc cơ quan chuyên môn để được hướng dẫn chi tiết.
-
Giữ lại đầy đủ biên lai nộp tiền, hồ sơ gốc để làm căn cứ khi cập nhật sổ đỏ.
10. Các khoản phí khác khi chuyển đổi đất nông nghiệp sang đất ở
Ngoài tiền sử dụng đất, người dân còn có thể phải nộp thêm:
-
Lệ phí trước bạ: 0,5% giá trị đất ở sau khi chuyển đổi.
-
Phí đo đạc, thẩm định hồ sơ: Tùy từng địa phương, dao động từ 500.000 – 2.000.000 đồng/hồ sơ.
-
Lệ phí cấp đổi sổ đỏ: 100.000 – 500.000 đồng/lần cấp.
Tổng chi phí thực tế sẽ phụ thuộc vào từng khu vực và diện tích thửa đất.
Kết luận:
Việc hiểu rõ phí chuyển đổi đất nông nghiệp sang đất ở giúp người dân chủ động hơn trong kế hoạch tài chính, tránh tình trạng chậm trễ hoặc sai sót khi làm thủ tục. Đây không chỉ là nghĩa vụ tài chính bắt buộc mà còn là cơ sở để đảm bảo quyền sử dụng đất hợp pháp, phục vụ nhu cầu sinh sống, xây dựng và đầu tư. Trong bối cảnh giá đất tăng nhanh và quy hoạch liên tục thay đổi, việc nắm vững quy định và chuẩn bị hồ sơ đúng cách sẽ giúp quá trình chuyển đổi diễn ra nhanh chóng, minh bạch và hiệu quả hơn.
Nguồn tin: Danangland